第6課:
1. たべる:ăn
2. のむ:uống
3. すう:hút thuốc
4. みる:xem
5. きく:nghe , hỏi
6. よむ:đọc
7. かく:viết
8. かう:mua
9. とる;chụp ,lấy
10. する:làm
11. あう:gặp
12. ごはん:cơm
13. あさごはん:cơm sáng
14. ひるごはん:cơm trưa
15. ばんごはん:cơm tối
16. パン:bánh mì
17. たまご:trứng
18. にく:thịt
19. さかな:cá
20. やさい:rau
21. くだもの:trái cây
22. みず:nước
23. おちゃ:trà
24. こうちゃ:hồng trà
25. ぎゅうにゅう:sửa
26. ジュース:nước trái cây
27. ビール:bia
28. おさけ:rượu
29. ビデオ:băng hình
30. えいが:phim ảnh
31. CD:đĩa cd
32. てがみ:thư
33. レポート;báo cáo
34. しゃしん:hình
35. みせ:tiệm
36. レストラン:nhà hàng
37. にわ:vườn
38. しゅくだい:bài tập
39. テニス:tenis
40. サッカー:bóng đá
41. おはなに:ngắm hoa
42. いっしょに:cùng với
43. ちょっと:một chút
44. いつも:luôn luôn
45. ときどき:thỉnh thoảng
46. それから:sau đó
47. ええ:vâng
- 12/08/2010 04:31 - Từ vựng sơ cấp bài 16- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:29 - Từ vựng sơ cấp bài 15 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:26 - Từ vựng sơ cấp bài 14 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:24 - Từ vựng sơ cấp bài 13- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:19 - Từ vựng sơ cấp bài 12 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:16 - Từ vựng sơ cấp bài 11- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 04:13 - Từ vựng sơ cấp bài 10- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:29 - Từ vựng sơ cấp bài 9 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:26 - Từ vựng sơ cấp bài 8 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:22 - Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:15 - Từ vựng sơ cấp bài 5 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:12 - Từ vựng sơ cấp bài 4- Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:08 - Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 02:03 - Từ vựng sơ cấp bài 2 - Minnano Nihongo
- 12/08/2010 01:34 - Từ vựng sơ cấp bài 1 - Minnano Nihongo