Bài mở đầu
I/ 日本語の撥音( にほんごのはつおん)
あ |
い |
う |
え |
お |
か |
き |
く |
け |
こ |
さ |
し |
す |
せ |
そ |
た |
ち |
つ |
て |
と |
な |
に |
ぬ |
ね |
の |
は |
ひ |
ふ |
へ |
ほ |
ま |
み |
む |
め |
も |
や |
ゆ |
よ |
|
|
ら |
り |
る |
れ |
ろ |
わ |
を |
ん |
|
|
が |
ぎ |
ぐ |
げ |
ご |
ざ |
じ |
ず |
ぜ |
ぞ |
だ |
ぢ |
づ |
で |
ど |
ば |
び |
ぶ |
べ |
ぼ |
ぱ |
ぴ |
ぷ |
ぺ |
ぽ |
きゃ |
きゅ |
きょ |
|
|
しゃ |
しゅ |
しょ |
|
|
ちゃ |
ちゅ |
ちょ |
|
|
にゃ |
にゅ |
にょ |
|
|
ひゃ |
ひゅ |
ひょ |
|
|
みゃ |
みゅ |
みょ |
|
|
りゃ |
りゅ |
りょ |
|
|
ぎゃ |
ぎゅ |
ぎょ |
|
|
じゃ |
じゅ |
じょ |
|
|
びゃ |
びゅ |
びょ |
|
|
ぴゃ |
ぴゅ |
ぴょ |
|
|
2. 長音( ちょうおん)
おばさん(dì, cô):おばあさん(bà)
おじさん(chú, bác):おじいさん(ông)
ゆき(tuyết):ゆうき(dũng khí)
え(bức tranh):ええ(vâng)
とる(lấy):とおる(vượt qua, thông qua)
ここ(ở đây):こうこう(trường cấp 3)
へや(phòng):へいや(đồng bằng) カード(thẻ)
タクシー (taxi)
スーパー (siêu thị)
テープ (băng cassette)
ノート(cuốn vở)
3.撥音(はつおん)
えんぴつ: cây bút chì
みんな: mọi người
てんき: thời tiết
きんえん: cấm hút thuốc
4.促音(そくおん)
ぶか(cấp dưới):ぶっか(vật giá)
かさい(bị cháy):かっさい
おと(âm thanh):おっと(người chồng)
にっき:nhật ký
ざっし: tạp chí
きって: vé
いっぱい: đầy
コップ: cái cốc, cái ly
ベット: cái giường
5.拗音(ようおん)
ひやく(bước nhảy vọt):ひゃく(1 trăm)
じゆう(tự do):じゅう(số 10)
びよういん(thẩm mỹ viện):びょういん(bệnh viện)
シャツ(áo sơ mi)
おちゃ(trà)
ぎゅうにゅう(sữa bò)
きょう(hôm nay)
ぶちょう(trưởng phòng)
りょこう(đi du lịch)
- 11/09/2010 06:53 - Bài 4: Minnano Nihongo Sơ cấp 1
- 11/09/2010 05:05 - Bài 3: Minnano Nihongo Sơ cấp 1( P2)
- 11/09/2010 04:46 - Bài 3: Minnano Nihongo Sơ cấp 1( P1)
- 11/09/2010 04:25 - Bài 10: Minano Nihongo Sơ cấp 1
- 11/09/2010 03:56 - Bài 2: Minnano Nihongo Sơ cấp 1( P2)
- 11/09/2010 03:33 - Bài 2: Minnano Nihongo Sơ cấp 1( P1)
- 08/09/2010 04:59 - Bài 1: Minnano Nihongo Sơ cấp 1 (P2)
- 08/09/2010 03:29 - Bài 1: Minnano Nihongo Sơ cấp 1 (P1)
- 08/09/2010 03:07 - Bài mở đầu: Minnano nihongo Sơ cấp 1 (P3)
- 08/09/2010 01:24 - Bài mở đầu: Minnano nihongo Sơ cấp1 (P2)